HÃY CÙNG CHAMCON 360 PHÁT TRIỂN THÂN CHO TRẺ
HÃY CÙNG CHAMCON 360 PHÁT TRIỂN THÂN CHO TRẺ
TIÊU CHUẨN CHIỀU CAO - CÂN NẶNG THEO WHO
1.1 Tầm quan trọng của chiều cao
Một nghiên cứu năm 2019 của Đại học Toronto (Canada) và Đại học Notre Dame (Mỹ) cho thấy chiều cao không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập mà còn tác động đến mức độ thu hút trên các trang web hẹn hò. Các nhà kinh tế kết luận rằng đàn ông càng thấp thì thu nhập càng giảm, trong khi phụ nữ cứ cao thêm 1 inch (2,54 cm) thì thu nhập tăng trung bình 1%. Nhà văn Mỹ Malcolm Gladwell thậm chí còn tính toán rằng, trong điều kiện có kiểm soát, mỗi inch chiều cao tăng thêm có thể giúp một người kiếm nhiều hơn khoảng 789 USD mỗi năm.
1.2 Theo dõi sự phát triển của con
Mỗi tháng, vào một ngày cố định, bố mẹ cần đo chiều cao của con và nhập vào ứng dụng Chăm con 360 để theo dõi. Ứng dụng sẽ tự động vẽ biểu đồ tăng trưởng theo thời gian, giúp bố mẹ quan sát sự phát triển của con một cách trực quan. Khi tốc độ tăng trưởng chậm lại, Chamcon 360 sẽ gửi cảnh báo, nhắc nhở bố mẹ kiểm tra lại chế độ dinh dưỡng, vận động hoặc sinh hoạt để kịp thời điều chỉnh, giúp con phát triển tối ưu.
Phụ huynh có thể theo dõi dự báo chiều cao của con trên ứng dụng Chăm con 360 để đặt mục tiêu và xây dựng lộ trình phát triển toàn diện cho con đến tuổi trưởng thành.
1.3 Các môn thể dục, thể thao tăng chiều cao:
Bóng rổ(9,5/10), cầu lông(8/10), bóng chuyền(9,5/10)
Nhảy dây(10/10), xà đơn(9/10), bơi lội(9/10)
Ngoài ra giấc ngủ là chìa khóa vàng giúp tăng chiều cao tốt nhất. Khi ngủ cơ thể tiết ra lượng hormone nhiều gấp 4 lần khi thức. Lượng hormone đạt đỉnh vào khoảng từ 22h đến 1h hôm sau. Vì vậy, nên cho trẻ ngủ đủ ít nhất 8 tiếng/ngày và đi ngủ sớm lúc 21h-21h30.
1.4 Chế độ dinh dưỡng:
Các chuyên gia khuyến nghị, để tăng cao tối ưu, trẻ cần có chế độ ăn uống cân bằng. Trong đó, protein (chất đạm) là chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự tăng trưởng và phát triển. Chất béo có vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng, tăng cường hấp thu vitamin D & K2 và từ đó tăng cường được hấp thụ canxi. Các loại rau và trái cây rất giàu vitamin, khoáng và chất xơ cần thiết giúp trẻ có được chế độ ăn uống lành mạnh. Cần bổ sung các loại ngũ cốc, trứng, sữa. Trẻ cũng cần hạn chế hoặc tránh thực phẩm có chứa nhiều đường, chất béo chuyển hóa, bão hòa
Miễn trừ trách nhiệm.
Phụ huynh cần lựa chọn bài tập phù hợp với độ tuổi và thể trạng của con. Các hướng dẫn trong video chỉ mang tính tham khảo, cung cấp nguyên lý chung về lý thuyết, không thay thế cho tư vấn chuyên môn. Vì vậy, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ rủi ro nào có thể xảy ra trong quá trình tập luyện tại nhà hoặc tại các trung tâm.
Cân nặng là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Để giúp con có một thể trạng cân đối, bố mẹ cần theo dõi cân nặng thường xuyên, kiểm soát chế độ ăn uống và mức độ vận động hợp lý.
Chỉ số cân nặng không nên được theo dõi riêng lẻ mà cần kết hợp với chiều cao để tính chỉ số khối cơ thể (BMI), giúp xác định tình trạng dinh dưỡng của trẻ, từ gầy, bình thường đến thừa cân hoặc béo phì.
Mỗi tháng, vào một ngày cố định, bố mẹ cần cân đo chiều cao và cân nặng của con.
Nhập dữ liệu vào ứng dụng Chăm con 360, ứng dụng sẽ tự động tính chỉ số BMI và so sánh với tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Dựa trên kết quả BMI, bố mẹ sẽ biết con đang ở mức cân nặng chuẩn, thiếu cân, thừa cân hay béo phì để có hướng điều chỉnh phù hợp.
✅ Cân bằng dinh dưỡng hằng ngày
Bố mẹ cần đảm bảo con được cung cấp đầy đủ:
Chất đạm (Protein): Có trong thịt, cá, trứng, sữa, đậu hũ… giúp xây dựng cơ bắp.
Chất béo tốt: Có trong dầu ô liu, cá hồi, bơ, hạt dinh dưỡng giúp phát triển trí não.
Tinh bột (Carb): Gạo lứt, khoai lang, bánh mì nguyên cám… cung cấp năng lượng.
Vitamin & khoáng chất: Rau xanh, trái cây tươi giúp tăng cường sức đề kháng.
✅ Theo dõi lượng calo nạp vào & tiêu hao
Theo dõi mức độ vận động, giúp tính toán lượng calo tiêu hao.
Nếu con có dấu hiệu thừa cân, bố mẹ cần điều chỉnh chế độ ăn và tăng cường vận động.
Nếu con quá gầy, bố mẹ cần bổ sung thêm thực phẩm giàu dinh dưỡng và theo dõi tiến trình tăng cân.
Nếu chỉ số BMI quá thấp so với chuẩn WHO, trẻ có dấu hiệu suy dinh dưỡng, chậm tăng cân, mệt mỏi kéo dài.
Nếu con có vấn đề tiêu hóa, biếng ăn kéo dài hoặc không hấp thụ chất dinh dưỡng.
Khi trẻ tăng hoặc giảm cân đột ngột không rõ nguyên nhân.
Định kỳ đưa con đi khám bác sĩ để đánh giá sức khỏe tổng quát và có hướng điều chỉnh phù hợp.
Việc theo dõi cân nặng đều đặn và ghi nhận vào Chăm con 360 giúp bố mẹ có cái nhìn toàn diện về sự phát triển của con. Một chế độ dinh dưỡng khoa học kết hợp với vận động hợp lý sẽ giúp con duy trì thể trạng cân đối, khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Tác phong chuyên nghiệp không chỉ quan trọng trong công việc mà còn giúp trẻ hình thành thói quen tốt, tự tin và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là hướng dẫn giúp cha mẹ rèn luyện cho con ngay từ nhỏ.
3.1 Xây Dựng Thói Quen Đúng Giờ & Kỷ Luật
Dạy con hiểu tầm quan trọng của đúng giờ bằng cách thiết lập thời gian biểu rõ ràng.
Khuyến khích con tự đặt báo thức và thực hiện các nhiệm vụ đúng thời gian quy định.
Làm gương bằng việc luôn đúng giờ trong các hoạt động gia đình.
3.2 Chú Ý Đến Ngoại Hình & Tác Phong
Dạy con ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ phù hợp với hoàn cảnh.
Hướng dẫn con giữ tư thế đúng khi đi, đứng, ngồi để tạo phong thái tự tin.
Giúp con hiểu tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt và cách bắt tay khi giao tiếp.
3.3 Giao Tiếp Rõ Ràng & Lịch Sự
Hướng dẫn con nói chuyện mạch lạc, tự tin, tránh nói lí nhí hay ngập ngừng.
Dạy con cách lắng nghe, không ngắt lời và tôn trọng ý kiến của người khác.
Rèn luyện thói quen dùng những từ ngữ lịch sự như “Cảm ơn”, “Xin lỗi”, “Làm ơn”.
3.4 Xây Dựng Tinh Thần Trách Nhiệm & Chủ Động
Giao cho con những nhiệm vụ phù hợp với độ tuổi để rèn tính tự lập.
Khuyến khích con tự giải quyết vấn đề thay vì trông chờ vào người khác.
Dạy con luôn giữ lời hứa và chịu trách nhiệm với hành động của mình.
3.5 Làm Việc Hiệu Quả & Quản Lý Thời Gian
Hướng dẫn con lập danh sách công việc cần làm mỗi ngày để rèn kỹ năng sắp xếp ưu tiên.
Giúp con nhận thức về thời gian bằng cách sử dụng đồng hồ hoặc bảng kế hoạch.
Dạy con tập trung vào một việc thay vì làm nhiều thứ cùng lúc dẫn đến mất hiệu quả.
Tác phong chuyên nghiệp không phải là điều tự nhiên có mà cần được rèn luyện từ nhỏ. Cha mẹ chính là những người thầy đầu tiên giúp con hình thành thói quen tốt, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công trong tương lai. Bằng sự kiên nhẫn và định hướng đúng đắn, con sẽ dần trở thành một người có kỷ luật, trách nhiệm và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Lợi Ích Của Tập Sức Mạnh Ở Trẻ
Tập luyện sức mạnh giúp trẻ phát triển cơ bắp, tăng cường sức khỏe xương, cải thiện tư thế và khả năng vận động. Đặc biệt, việc tập luyện đúng cách còn giúp ngăn ngừa chấn thương và tạo nền tảng cho các hoạt động thể thao sau này.
Tuy nhiên, trẻ không nên tập tạ nặng như người lớn. Các bài tập nên tập trung vào trọng lượng cơ thể, kháng lực nhẹ và chuyển động linh hoạt.
Nguyên Tắc Cần Nhớ Khi Tập Sức Mạnh Cho Trẻ
✅ Khởi động trước khi tập, giãn cơ sau khi tập.
✅ Đảm bảo kỹ thuật đúng trước khi tăng cường độ.
✅ Duy trì hứng thú bằng cách biến bài tập thành trò chơi.
✅ Không ép trẻ tập quá sức.
✅ Giám sát để đảm bảo an toàn.
1. Bài Tập Sức Mạnh Cho Trẻ Dưới 10 Tuổi
Ở độ tuổi này, trẻ chưa cần tập trung vào cơ bắp mà chủ yếu rèn luyện thể chất thông qua các hoạt động vui nhộn.
1.1 Bé trai dưới 10 tuổi
1️⃣ Leo trèo – Hỗ trợ phát triển sức mạnh tay, vai và cơ lưng. Cho bé chơi xà đơn, leo dây, leo cầu thang bằng tay.
2️⃣ Chống đẩy vào tường – Tạo thói quen chống đẩy nhẹ nhàng mà không gây áp lực lên khớp.
3️⃣ Nhảy lên bục – Giúp phát triển sức mạnh chân và khả năng bật nhảy. Bé có thể nhảy lên bục thấp (20–30 cm).
4️⃣ Bò như gấu – Cho bé bò trên tay và chân như gấu, giúp tăng cường sức mạnh toàn thân.
5️⃣ Bật xa – Tập trung phát triển sức mạnh chân và khả năng phối hợp.
1.2 Bé gái dưới 10 tuổi
1️⃣ Nhảy dây – Rèn luyện sức mạnh chân và sức bền.
2️⃣ Ngồi xổm và bật nhảy – Giúp săn chắc cơ chân, cải thiện thăng bằng.
3️⃣ Giữ cơ bụng (5–10 giây) – Tăng cường sức mạnh cốt lõi, giữ đúng tư thế.
4️⃣ Kéo dây đàn hồi – Sử dụng dây kháng lực nhẹ để tập tay, giúp cơ bắp phát triển khỏe mạnh.
5️⃣ Lăn bóng tập – Dùng bóng để tập cơ bụng và lưng dưới.
2. Bài Tập Sức Mạnh Cho Trẻ Từ 10 Tuổi Trở Lên
Ở độ tuổi này, trẻ có thể bắt đầu các bài tập phức tạp hơn để rèn luyện cơ bắp toàn diện.
2.1 Bé trai trên 10 tuổi
1️⃣ Chống đẩy – Giúp phát triển cơ ngực, tay sau và vai.
2️⃣ Gập bụng – Tăng cường sức mạnh cốt lõi.
3️⃣ Chùng chân – Cải thiện sức mạnh chân và thăng bằng.
4️⃣ Hít xà đơn – Rèn luyện sức mạnh tay và lưng. Nếu bé chưa thể kéo lên, có thể hỗ trợ bằng dây kháng lực.
5️⃣ Nhảy bật liên tục – Bài tập toàn thân giúp tăng cường sức mạnh và sức bền.
2.2 Bé gái trên 10 tuổi
1️⃣ Ngồi xổm – Giúp săn chắc cơ đùi, mông và cải thiện tư thế.
2️⃣ Giữ cơ bụng (20–30 giây) – Tăng cường sức mạnh cơ bụng, lưng dưới và cải thiện tư thế.
3️⃣ Nâng hông – Hỗ trợ phát triển cơ mông và lưng dưới.
4️⃣ Bước lên xuống bậc cao – Rèn luyện sức mạnh chân.
5️⃣ Bài tập với dây đàn hồi – Tăng cường sức mạnh cơ tay và chân một cách nhẹ nhàng.
Lịch Tập Mẫu Gợi Ý
📅 Dưới 10 tuổi: Tập 3–4 buổi/tuần, mỗi buổi 20–30 phút.
📅 Trên 10 tuổi: Tập 4–5 buổi/tuần, mỗi buổi 30–45 phút.
💡 Gợi ý lịch tập cho bé trai trên 10 tuổi:
Thứ 2: Chống đẩy, gập bụng, hít xà.
Thứ 4: Ngồi xổm, chùng chân, nhảy bật liên tục.
Thứ 6: Giữ cơ bụng, bước lên xuống bậc cao, bài tập với dây đàn hồi.
💡 Gợi ý lịch tập cho bé gái trên 10 tuổi:
Thứ 3: Ngồi xổm, giữ cơ bụng, nâng hông.
Thứ 5: Bước lên xuống bậc cao, bài tập dây đàn hồi, giữ cơ bụng.
Thứ 7: Nhảy dây, bật nhảy tại chỗ, nâng hông.
Tập luyện sức mạnh giúp trẻ phát triển thể chất toàn diện, nâng cao thể lực và sự tự tin. Hãy tạo điều kiện để trẻ vận động thường xuyên và biến việc tập luyện thành niềm vui mỗi ngày.
Tập luyện sức bền giúp trẻ cải thiện hệ tim mạch, tăng cường sức khỏe tổng thể, nâng cao sức bền cơ bắp và khả năng chịu đựng khi vận động. Điều này rất quan trọng để trẻ có thể tham gia các hoạt động thể chất lâu dài mà không mệt mỏi nhanh chóng.
✅ Các bài tập phải vui nhộn, phù hợp với độ tuổi.
✅ Tăng dần cường độ tập theo khả năng của trẻ.
✅ Khuyến khích trẻ vận động thường xuyên thay vì ép buộc.
✅ Đảm bảo trẻ uống đủ nước và có chế độ ăn lành mạnh.
✅ Kết hợp nhiều loại bài tập khác nhau để tránh nhàm chán.
Ở độ tuổi này, các bài tập nên thiên về trò chơi vận động giúp trẻ vừa tập luyện vừa thấy hứng thú.
1️⃣ Chạy bền ngắn – Chạy nhẹ nhàng trong 3–5 phút, sau đó nghỉ và lặp lại nhiều lần.
2️⃣ Trò chơi đuổi bắt – Giúp trẻ tăng sức bền và khả năng phản xạ.
3️⃣ Nhảy liên tục tại chỗ – Nhảy dây hoặc bật nhảy tại chỗ trong 30 giây, lặp lại nhiều lần.
4️⃣ Bò qua chướng ngại vật – Tạo đường chạy có các vật cản để bé bò, nhảy qua hoặc trườn dưới.
5️⃣ Leo cầu thang – Cho bé leo lên xuống cầu thang chậm để tăng sức bền chân.
1️⃣ Nhảy dây – Tập luyện sức bền tim mạch hiệu quả và giúp bé duy trì sự linh hoạt.
2️⃣ Đi bộ nhanh – Cho bé đi bộ liên tục trong 10–15 phút, có thể kết hợp với các động tác giãn cơ.
3️⃣ Bật nhảy qua vạch – Đánh dấu hai vạch trên sàn và cho bé bật nhảy qua lại liên tục.
4️⃣ Chạy đổi hướng – Chạy theo hình zigzag để rèn luyện sự nhanh nhẹn và tăng sức bền.
5️⃣ Kéo co nhẹ – Sử dụng dây đàn hồi để bé kéo và rèn luyện sự bền bỉ của cơ tay.
Trẻ từ 10 tuổi có thể tập các bài tập nâng cao hơn để cải thiện sức bền tim mạch và cơ bắp.
1️⃣ Chạy bền 10–15 phút – Khuyến khích bé chạy với tốc độ vừa phải, duy trì hơi thở đều đặn.
2️⃣ Bật nhảy liên tục (Burpee) – Tập 10–15 lần mỗi hiệp, rèn luyện sức bền toàn thân.
3️⃣ Leo cầu thang tốc độ – Leo nhanh lên cầu thang 10–15 bậc rồi đi xuống từ từ, lặp lại nhiều lần.
4️⃣ Đạp xe – Nếu có xe đạp, khuyến khích bé đạp xe 15–20 phút mỗi ngày.
5️⃣ Bơi lội – Một trong những bài tập sức bền toàn diện, giúp trẻ phát triển cơ thể khỏe mạnh.
1️⃣ Chạy nhẹ 10 phút – Chạy chậm hoặc chạy bộ kết hợp đi bộ.
2️⃣ Nhảy dây 3–5 phút liên tục – Nâng cao sức bền tim mạch và sức chịu đựng.
3️⃣ Tập bài giữ thăng bằng (Plank 30 giây – 1 phút) – Rèn luyện sức bền cơ bụng và lưng.
4️⃣ Động tác bước lên xuống bậc cao – Tập lên xuống bậc trong 5 phút giúp tăng cường sức bền chân.
5️⃣ Tập yoga hoặc kéo giãn cơ nhẹ nhàng – Hỗ trợ tăng cường sức bền cơ bắp mà không gây mệt mỏi nhanh.
📅 Dưới 10 tuổi: Tập 3–4 buổi/tuần, mỗi buổi 20–30 phút.
📅 Trên 10 tuổi: Tập 4–5 buổi/tuần, mỗi buổi 30–45 phút.
💡 Gợi ý lịch tập cho bé trai trên 10 tuổi:
Thứ 2: Chạy bền 10 phút, leo cầu thang.
Thứ 4: Bật nhảy liên tục, đạp xe.
Thứ 6: Bơi lội hoặc chạy đổi hướng.
💡 Gợi ý lịch tập cho bé gái trên 10 tuổi:
Thứ 3: Chạy nhẹ, bài tập giữ thăng bằng.
Thứ 5: Nhảy dây, bước lên xuống bậc cao.
Thứ 7: Yoga hoặc kéo giãn cơ nhẹ nhàng.
Tập sức bền không chỉ giúp trẻ có thể lực tốt mà còn tăng cường sức khỏe tim mạch và sự linh hoạt. Hãy khuyến khích trẻ vận động thường xuyên và kết hợp bài tập phù hợp để giúp trẻ phát triển toàn diện!
Lợi Ích Của Tập Sự Linh Hoạt Ở Trẻ
Sự linh hoạt giúp trẻ vận động dễ dàng hơn, giảm nguy cơ chấn thương, tăng cường khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát cơ thể. Các bài tập linh hoạt còn hỗ trợ phát triển tư thế đúng, tăng hiệu suất thể thao và giúp trẻ có cơ thể dẻo dai, khỏe mạnh.
Nguyên Tắc Khi Tập Sự Linh Hoạt Cho Trẻ
✅ Khuyến khích trẻ tập luyện đều đặn, không ép buộc.
✅ Kết hợp các bài tập nhẹ nhàng để tránh căng cơ.
✅ Thực hiện động tác đúng kỹ thuật, không quá sức.
✅ Khởi động kỹ trước khi tập và giãn cơ sau khi tập.
✅ Biến bài tập thành trò chơi để trẻ hứng thú hơn.
1. Bài Tập Sự Linh Hoạt Cho Trẻ Dưới 10 Tuổi
Ở độ tuổi này, trẻ cần những bài tập đơn giản, nhẹ nhàng giúp tăng cường khả năng vận động mà không gây căng thẳng cho cơ thể.
1.1 Bé trai dưới 10 tuổi
1️⃣ Động tác "rắn bò" – Cho bé trườn trên sàn như rắn để rèn luyện sự mềm dẻo của cột sống.
2️⃣ Bước qua chướng ngại vật – Đặt đồ vật thấp trên sàn để bé bước qua mà không chạm vào, giúp cải thiện thăng bằng.
3️⃣ Ngồi xổm rồi đứng lên chậm rãi – Rèn luyện sự kiểm soát cơ thể và dẻo dai của cơ chân.
4️⃣ Đưa tay chạm ngón chân khi đứng – Giúp kéo giãn gân kheo và cột sống.
5️⃣ Nhảy ếch – Tăng cường linh hoạt cho chân và cải thiện sự phối hợp tay chân.
1.2 Bé gái dưới 10 tuổi
1️⃣ Ngồi duỗi chân với tay chạm mũi chân – Giúp kéo giãn cơ chân và lưng dưới.
2️⃣ Động tác "mèo – bò" – Cong lưng lên rồi hạ xuống như con mèo để tăng độ linh hoạt của cột sống.
3️⃣ Kéo giãn tay qua đầu – Đưa một tay lên cao, nghiêng người sang một bên để kéo giãn cơ lườn.
4️⃣ Ngồi vặn mình – Giúp cột sống linh hoạt và cải thiện tư thế.
5️⃣ Bài tập với bóng – Ngồi trên bóng tập và di chuyển nhẹ nhàng để tăng khả năng giữ thăng bằng.
2. Bài Tập Sự Linh Hoạt Cho Trẻ Từ 10 Tuổi Trở Lên
Trẻ từ 10 tuổi có thể tập những bài kéo giãn nâng cao hơn để cải thiện sự linh hoạt toàn diện.
2.1 Bé trai trên 10 tuổi
1️⃣ Ngồi xổm sâu và giữ tư thế – Giúp kéo giãn cơ chân, hông và lưng dưới.
2️⃣ Động tác "úp mặt qua 2 chân" – Hỗ trợ kéo giãn cơ vai, lưng và chân.
3️⃣ Nhảy xoay người 180 độ – Rèn luyện khả năng kiểm soát cơ thể khi di chuyển nhanh.
4️⃣ Kéo giãn đùi sau – Đứng gác một chân lên bậc cao và cúi xuống nhẹ nhàng để kéo giãn cơ đùi sau.
5️⃣ Lăn người trên sàn – Nằm ngửa, co gối, ôm chân rồi lăn qua lăn lại để giúp cột sống dẻo dai.
2.2 Bé gái trên 10 tuổi
1️⃣ Tư thế bướm – Ngồi với hai lòng bàn chân chạm nhau và đẩy gối xuống để kéo giãn cơ hông.
2️⃣ Tư thế cây cầu – Nằm ngửa, co chân và nâng hông lên để kéo giãn cơ bụng và lưng dưới.
3️⃣ Gập người về phía trước khi ngồi – Giúp tăng sự linh hoạt của lưng và chân.
4️⃣ Xoay eo – Đứng hai chân rộng bằng vai, xoay eo nhẹ nhàng sang hai bên.
5️⃣ Tư thế chiến binh trong yoga – Giúp cải thiện sự linh hoạt của cơ chân và hông.
Lịch Tập Mẫu Gợi Ý
📅 Dưới 10 tuổi: Tập 3–4 buổi/tuần, mỗi buổi 15–20 phút.
📅 Trên 10 tuổi: Tập 4–5 buổi/tuần, mỗi buổi 20–30 phút.
💡 Gợi ý lịch tập cho bé trai trên 10 tuổi:
Thứ 2: Ngồi xổm sâu, nhảy xoay người 180 độ.
Thứ 4: Kéo giãn đùi sau, động tác "chó úp mặt".
Thứ 6: Lăn người trên sàn, bước qua chướng ngại vật.
💡 Gợi ý lịch tập cho bé gái trên 10 tuổi:
Thứ 3: Tư thế bướm, gập người về phía trước.
Thứ 5: Tư thế cây cầu, xoay eo.
Thứ 7: Tư thế chiến binh, kéo giãn tay qua đầu.
Luyện tập sự linh hoạt giúp trẻ có một cơ thể dẻo dai, dễ dàng thích nghi với các hoạt động vận động. Hãy tạo điều kiện để trẻ tập luyện đều đặn, biến bài tập thành trò chơi vui nhộn để trẻ hứng thú hơn!
Hãy đưa con đi khám định kỳ để sớm phát hiện và phòng ngừa các bệnh, tật ở trẻ. Ngoài ra, nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cha mẹ nên đưa con đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
Dưới đây là danh sách các tật phổ biến ở trẻ, kèm theo triệu chứng giúp cha mẹ dễ nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả.
📌 Triệu chứng:
Nheo mắt, cúi sát khi đọc sách hoặc xem tivi.
Dụi mắt thường xuyên, chớp mắt nhiều.
Kêu đau đầu, nhức mắt, mỏi mắt.
Nhìn xa bị mờ, nhưng nhìn gần rõ (cận thị) hoặc ngược lại (viễn thị).
🛡️ Cách kiểm soát:
Học tập ở nơi đủ sáng, giữ khoảng cách mắt - sách 30-40cm.
Hạn chế dùng màn hình điện tử, nghỉ mắt sau 30-45 phút học tập.
Khám mắt định kỳ 6 tháng - 1 năm/lần.
📌 Triệu chứng:
Hai mắt không nhìn cùng một hướng.
Trẻ nghiêng đầu khi nhìn.
Mắt bị lệch sang một bên khi tập trung vào vật thể.
🛡️ Cách kiểm soát:
Tập các bài tập chỉnh thị, bịt một bên mắt để luyện mắt yếu.
Đeo kính chỉnh lác nếu cần.
Phẫu thuật điều chỉnh cơ mắt nếu lác nặng.
📌 Triệu chứng:
Không có hõm vòm chân khi đứng.
Dáng đi nặng nề, dễ mỏi chân khi chạy nhảy.
Giày bị mòn không đều, mép trong bị mòn nhiều hơn.
🛡️ Cách kiểm soát:
Cho trẻ đi chân trần trên cát, sỏi để kích thích cơ bàn chân.
Tập các bài tập kiễng chân, đi bằng mép chân.
Mang giày có hỗ trợ vòm chân.
📌 Triệu chứng:
Chân cong ra ngoài (vòng kiềng) hoặc vào trong (chữ X).
Dáng đi không vững, dễ ngã.
Đầu gối chạm vào nhau khi đứng thẳng (chữ X).
🛡️ Cách kiểm soát:
Cung cấp đủ canxi, vitamin D.
Không cho trẻ tập đi quá sớm (trước 9 tháng).
Nếu chân cong quá mức, cần khám bác sĩ chỉnh hình.
📌 Triệu chứng:
Hai vai không đều, lưng bị lệch.
Lưng cong quá mức, dáng đi gù.
Đau lưng, mỏi vai sau khi ngồi lâu.
🛡️ Cách kiểm soát:
Tư thế ngồi học đúng, bàn ghế phù hợp chiều cao.
Đeo cặp sách hai bên vai, tránh mang quá nặng.
Khám chỉnh hình nếu có dấu hiệu lệch nhiều.
📌 Triệu chứng:
Răng mọc không thẳng hàng, chen chúc.
Hàm trên chìa ra quá nhiều (răng hô).
Hàm dưới chìa ra nhiều hơn hàm trên (răng móm).
🛡️ Cách kiểm soát:
Không mút tay, không ngậm ti giả quá lâu (>2 tuổi).
Khám nha khoa sớm, chỉnh nha nếu cần.
📌 Triệu chứng:
Răng có đốm đen, ê buốt khi ăn nóng/lạnh.
Lợi sưng đỏ, dễ chảy máu khi đánh răng.
Hơi thở có mùi hôi.
🛡️ Cách kiểm soát:
Đánh răng 2 lần/ngày với kem có fluor.
Hạn chế ăn vặt, nhất là đồ ngọt.
Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần.
📌 Triệu chứng:
Khó phát âm một số âm như “l” và “n”, “s” và “x”.
Lặp lại âm khi nói, khó diễn đạt trôi chảy.
🛡️ Cách kiểm soát:
Nói chuyện với trẻ thường xuyên, sửa lỗi phát âm nhẹ nhàng.
Đọc sách, kể chuyện để giúp trẻ rèn phát âm.
📌 Triệu chứng:
Khó tập trung, dễ bị phân tâm.
Hiếu động quá mức, không thể ngồi yên lâu.
Hay quên, khó làm theo hướng dẫn.
🛡️ Cách kiểm soát:
Giúp trẻ lên lịch sinh hoạt rõ ràng.
Hạn chế thiết bị điện tử, tăng cường hoạt động thể chất.
Nếu dấu hiệu nặng, cần gặp chuyên gia tâm lý.
📌 Triệu chứng:
Phát ra tiếng nghiến răng khi ngủ.
Buổi sáng bị đau hàm, đau đầu nhẹ.
🛡️ Cách kiểm soát:
Giữ tâm lý thoải mái trước khi ngủ.
Kiểm tra răng nếu nghiến răng kéo dài.
✅ Quan sát kỹ các dấu hiệu sớm của trẻ.
✅ Hình thành thói quen sinh hoạt lành mạnh.
✅ Đưa trẻ đi khám định kỳ để phát hiện và can thiệp kịp thời.
Chăm sóc da cho trẻ nên đơn giản, nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo làm sạch và bảo vệ da khỏi tác động môi trường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:
🔹 Chọn sữa rửa mặt phù hợp:
Da dầu/mụn: Sữa rửa mặt có thành phần trà xanh, BHA, salicylic acid.
Da khô: Sữa rửa mặt dạng kem có thành phần cấp ẩm như glycerin, hyaluronic acid.
Da nhạy cảm: Sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa cồn hay hương liệu.
🔹 Cách rửa mặt đúng:
Rửa mặt 2 lần/ngày (sáng & tối).
Dùng nước ấm (không quá nóng hoặc quá lạnh).
Massage nhẹ nhàng trong 30 giây – 1 phút.
Không chà xát mạnh vì có thể làm tổn thương da.
🔹 Chọn kem dưỡng phù hợp:
Da dầu/mụn: Kem dưỡng dạng gel, không chứa dầu (oil-free).
Da khô: Kem dưỡng dạng kem có ceramide, hyaluronic acid.
🔹 Cách sử dụng:
Thoa kem sau khi rửa mặt khi da còn hơi ẩm để khóa ẩm tốt hơn.
Chỉ dùng một lượng nhỏ, tránh bít tắc lỗ chân lông.
🔹 Tại sao cần dùng kem chống nắng?
Tia UV gây sạm da, lão hóa sớm, tăng nguy cơ mụn.
Học sinh thường hoạt động ngoài trời nên càng cần bảo vệ da.
🔹 Chọn kem chống nắng:
SPF từ 30-50, có PA++ trở lên.
Dạng gel hoặc lotion nhẹ mặt, không gây nhờn rít.
Không chứa cồn nếu da nhạy cảm.
🔹 Cách sử dụng:
Thoa 15-20 phút trước khi ra ngoài.
Dặm lại sau 2-3 giờ nếu ở ngoài trời nhiều.
🔹 Không tự ý nặn mụn → dễ nhiễm trùng, để lại thâm sẹo.
🔹 Giữ vệ sinh đồ dùng cá nhân (khẩu trang, khăn mặt, vỏ gối…).
🔹 Hạn chế thức khuya, ăn đồ cay nóng, dầu mỡ nhiều.
🔹 Uống đủ nước, ăn rau xanh, hoa quả giúp da khỏe từ bên trong.
🌿 Sáng:
✅ Rửa mặt → ✅ Dưỡng ẩm → ✅ Kem chống nắng.
🌙 Tối:
✅ Rửa mặt → ✅ Dưỡng ẩm.
Nếu da có vấn đề như mụn viêm, kích ứng nhiều, bạn nên đi khám da liễu để được tư vấn cách điều trị phù hợp